Có 1 kết quả:
救援 jiù yuán ㄐㄧㄡˋ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứu viện, trợ giúp
Từ điển Trung-Anh
(1) to save
(2) to support
(3) to help
(4) to assist
(2) to support
(3) to help
(4) to assist
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0